1 | | "Thư viện kết nghĩa" và mối tình ruột thịt Bắc - Nam/ Nguyễn Trọng Phượng . - Tr.4 Văn hoá, 2005. - Số 1091+1092, |
2 | | "Thư viện" của thầy Dương/ Quang Hưng . - Tr.6 Nông thôn ngày nay, 2006. - 12 tháng 7, |
3 | | "Thư viện cà phê" - điểm đến lý thú/ Thanh Hiền . - Tr.8 Hà Nội mới tin chiều, 2006, 3 tháng 5, |
4 | | ''Đòn bẩy'' phát triển thư viện và văn hóa đọc/ Hạ Yến . - Tr.7 Hà Nội mới cuối tuần, 2020.- Số 28, 11 tháng 7, |
5 | | 1 trong 365 ngày/ Nguyễn Mai Hồng . - Tr.39+40 Toàn cảnh, 2006. - Số 190, tháng 5, |
6 | | 20 năm xây dựng và phát triển kinh tế - văn hóa thủ đô . - H.: Chi cục thống kê TP. Hà Nội, 1974. - 619tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVV326, HVV327, HVV328 |
7 | | 20 năm xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa thủ đô . - H.: Chi cục thống kê TP. Hà Nội, 1976. - 619tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL1616 |
8 | | 25 năm Thư viện Bình Định: Đặc san kỷ niệm 25 năm thành lập Thư viện (2/9/1975-2/9/2000) . - Bình Định: Nxb.Thư viện Bình Định, 2000. - 32tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC.002415 |
9 | | 30 năm Thư viện tỉnh Khánh Hòa : Kỷ yếu . - Khánh Hòa : Thư viện tỉnh, 2005. - 67tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.003309 |
10 | | 40 năm Thư viện Quân đội nhân dân (1957-1997) . - H.: Quân đội nhân dân, 1997. - 269tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2791 |
11 | | 45 năm thư viện Hà Tây . - Hà Tây : Sở văn hóa thông tin, 2002. - 228tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: DC.002667, DC.002668, PM.001614, TC.002026, VV.004578 |
12 | | Andrew Carnegie builder of libraries/ Charnan Simon . - New York: Children's Press, 1997. - 48p.: phot.; 25cm. - ( Community Builders ) Thông tin xếp giá: TNAL001686 |
13 | | Asean-Coci seminar / Fauziah Ibrahim; edited : Quality service for all: management training programme for Asean senior librarians, 19-22 November 1997 . - Singapore : National Library Board, 1998. - 281p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001149 |
14 | | Át Lát Hà Nội: Trích tập . - H.: Ban chỉ đạo điều tra cơ bản tổng hợp thành phố Hà Nội, 1984. - 30tr.; 36cm Thông tin xếp giá: HVL1582 |
15 | | Bàn về câu lạc bộ và thư viện/ Lê Liêm . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1962. - 57tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV3917 |
16 | | Bàn với thanh niên về vấn đề đọc sách/ Tào Phượng; Nguyễn Đức Toản: dịch . - H.: Thanh niên, 1958. - 87tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25085, VV3924 |
17 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Lê Xuân Tùng, Nguyễn Đức Khiển, Đinh Hạnh: biên soạn, T.13 Thông tin xuất bản . - H.: Thời đại, 2010. - 349tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16888, VL39084 |
18 | | Báo cáo kết quả thực hiện đề tài khoa học "Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động của thư viện, tủ sách cơ sở ở Hà Tây" . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2004. - 55tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.002971 |
19 | | Bảng phân loại thư viện - thư mục BBK,: T.2 . - H.: Viện thông tin Khoa học xã hội, 1987. - 216tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL7583, VL7584 |
20 | | Bảng phân loại thư viện - thư mục BBK,: T.3 . - H.: Viện thông tin Khoa học xã hội, 1987. - 168tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL7585, VL7586 |
21 | | Bảng phân loại: Dùng cho thư viện trường phổ thông/ Đỗ Hữu Dư . - H.: Giáo dục, 1991. - 152tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL8931 |
22 | | Bảo quản tài liệu của các cơ quan thông tin - thư viện: Chuyên khảo/ Nguyễn Thị Bắc . - H.: Thư viện Hà Nội, 2004. - 38tr.; 29cm. - ( Tủ sách Thăng Long - Hà Nội ngàn năm ) Thông tin xếp giá: TLVL428, TLVL466, TLVL493 |
23 | | Biên mục mô tả trong nghiệp vụ thư viện/ Lê Ngọc Oánh, Nguyễn Thị Trúc Hà . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2019. - 403tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: LCL14665, LCL14666, LCL14667, M170762, M170763, PM050410, PM050411, VL003701, VL54889 |
24 | | Biên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tư liệu / Phan Huy Quế . - H. : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học công nghệ quốc gia, 1998. - 139tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015577 |
25 | | Bình Vọng giữ gìn văn hóa đọc làng quê/ Ý Nhi . - Tr.7 Quốc phòng Thủ đô, 2020.- Số 1050, 23 tháng 6, |
26 | | Books, libraries, and research / Mary G. Hauer, Ruth C. Murray, Doris B. Dantin.. . - America : Hunt Publishing company, 1987. - 266p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV.000753 |
27 | | Bộ quy tắc biên mục Anh - Mỹ rút gọn, 1988 / Michael Gorman; Người dịch: Lâm Vính Thế, Phạm Thị Lệ Hương : Ấn bản Việt ngữ lần thứ nhất . - Việt Nam : Hội hỗ trợ Thư viện và giáo dục Việt Nam (LEAF- VN) : 2002. - 290tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VV.005219 |
28 | | Bộ VH-TT&DL rà soát, củng cố, kiện toàn hệ thống thư viện công cộng/ T.Minh . - Tr.5 Hà Nội mới, 2018.- 17 tháng 9, |
29 | | Carnegie libraries across america a public legacy / Theodore Jones . - America : John Wiley & Sons, 1997. - 181p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV.002285 |
30 | | Các thư viện ở Việt Nam . - H.: Vụ thư viện, 1998. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL16762, VL16763 |